Thực đơn
(29219) 1992 BJThực đơn
(29219) 1992 BJLiên quan
(29219) 1992 BJ (29129) 1985 RG3 (29217) 1991 VV12 (29211) 1991 RY15 (29209) 1991 RV7 (29213) 1991 SJ (29215) 1991 UE (29229) 1992 EE1 29214 Apitzsch 29199 HimejiTài liệu tham khảo
WikiPedia: (29219) 1992 BJ //edwardbetts.com/find_link?q=(29219)_1992_BJ http://ssd.jpl.nasa.gov/sbdb.cgi?sstr=29219